[à ¸¥à ¸²à ¸¢à ¹€à ¸‹à ¹‡à ¸™] [Cây Ä inh Hương Giáng Sinh] [耐圧瓶] [LÃÆ’ª Thị QuáÃ] [空きました] [nhị phân] [天井クレーン資格取得] [định luáºÂÂt bảo toàn] [PORQUE RAE] [sức mạnh tiá» m thức]