[ý tưởng nÃÆâ] [công phá vật lý tăng hải tuân] [doi no] [ì§ÂÂ짤Õœ 깻잎장아찌 조림] [Model+for+Translation+Quality+Assessment+(Tübinger+Beiträge+zur+Linguistik+;+88)] [LÃÃÆâ€â„Â] [vÅ© tài lục] [huỳnh liên] [chuyện kể thiếu nhi] [Tại Sao Các Quốc Gia Thất Bại]