[đơn phương] [sÆ¡ thảo ngữ pháp chức năng] [chinh phục cÃÃ�] [cung khắc lược] [北京外国语大学日本语学院] [Model for Translation Quality Assessment (Tübinger Beiträge zur Linguistik ; 88)] [bàmáºÂÂt traffic] [sà i gòn sụp đổ] [BàmáºÂÂt những tráºÂÂn không kÃÂÂch] [BàmáºÂÂt trong rừng]