[Nghê Thuáºt Thuyết Trình Trước Công Chúng] [шт-1,0 â„–5] [đảo hoang] [binh pháp tôn tá»] [Tiểu Tá»Â] [tâm lý h�c tràkhôn] [Thần Kỳ Kinh Tế Tây Ä�ức] [nghệ thuật nói trước công chúng.] [ଶେଷ ତାନ୍ତ୍ରିକର ସନ୍ଧାନରେ] [Thiên đạo đồ thÃÆ]