[BÒ� � �"Ò�a� ¡Ò� â� �šÒ�a� ºÒ� â� �šÒ�a� £o vÒ� � �"Ò��] [bj소다] [thượng đế] [Toàn bá»™ sách lá»›p 11] [TáºÂÂp CáºÂÂn Bình] [Numerology số há» c] [book al-risala and reason of composition OR book of the message and cause of writing] [Sách+bà i+táºp+tiếng+anh+lopes+8] [chân dung trÃÃâ�] [tứ trụ huyền cơ]