[u00d8u00a7u00d9u0084u00d8u00a8u00d8u00adu00d8u00b1u00d9u008au00d9u0086 u00d8u00b2u00d8u00a7u00d9u0081u00d9u008au00d9u0086 u00d9u0082u00d9u0087u00d9u0088u00d9u0085u00d9u008au00d8u00acu00d8u00a7u00d9u0086] [emouvoir] [BàmáºÂt thành cồng] [Óc sáng suốt] [NÆ¡i nà o có ý chà nÆ¡i đó có con đưỠng] [Muôn màu láºÂp luáºÂn] [Lý] [Tôi tài giá» i , bạn cÅ©ng thế] [Mối quan hệ giÃÂÂ] [sá»± lừa dối]