[吳賽美] [Cách mạng lượng tá»] [truyện ngắn nam] [Việt Nam giai thoại] [tiểu đường] [câu chuyện dòng sông] [càng kỷ luật càng tự do] [phương trình hàm Ä‘a thức] [khủng hoảng tài chính] [How comes no one talks about a ginormous inland sea in Western Siberia that only disappeared as recently as 8 000–4 000 BC]