[ Siu00c3u0083u00c6u0092u00c3u0082u00c2u00aau tru00c3u0083u00c6u0092u00c3u0082 nhu00c3u0083u00c2u00a1u00c3u0082u00c2u00bbu00c3u00a2u00e2u0082u00acu00c2u00ba] [đảo má»™ng mÆ¡] [sức khỏe tinh thần] [thuáºt đế vương] [Khéo Léo �ối Nhân �ược Lòng Thiên Hạ] [kỹ thuáºÂÂt cắt dá»±ng] [xe trộn bê tông vất vả] [Da thịt trong cuộc chơi] [Li Wei, 2018. Translanguaging as a Practical Theory of Language. Applied Linguistics, Volume 39, Issue 1, February 2018, Pages 9–30.] [tu00c3u0083u00c6u0092u00c3u0082u00c2u00acm mu00c3u0083u00c6u0092u00c3u0082u00c2u00acnh trong thu00c3u0083u00c2u00a1u00c3u0082u00c2u00bau00c3u0082u00c2u00bf giu00c3u0083u00c2u00a1u00c3u0082u00c2u00bbu00c3u00a2u00e2u0082u00acu00c2u00bai hu00c3u0083u00c6u0092u00c3u0082u00c2u00a2u00c3u0083u00c2u00a1u00c]