[リモートデスクトップ] [ma chien hưu] [BàmáºÂÂt những tráºÂÂn không kÃÂÂch] [Tu Tiên] [lòng người] [tu tâm sáng suốt để giữ mình tính tâm để nghỉ xa] [táºÂÂÂÂp trung thần tốc] [googʼ] [GOUNDOU pronunciation] [Giáo+Dục+Giá»›i+TÃÂnh+Và+Nhân+Cách+Dành+Cho+Bé+Gái+-+Tá»›+Là+Cô+Bé+ÄÂ�áng+Yêu]