[lên đỉnh núi mở tiệm] [Ä ắk Nông] [Triết Học Trung Quốc Thời Tiên Tần] [Khổng tước rừng sâu] [phá tan sá»± ngụy biện] [sói đội lốt cừu] [Máºt danh] [Tư duy như 1 kẻ láºÂÂp dị] [Nước Ép Trị Liệu VÃÂÂ] [一人旅で行った先でまさかあの嫌いな上司と遭遇 hent]