[Tín hiệu và hệ thống] [혼합물+화학물+ì°¨ì´] [Bắc tống phong lưu] [Mật mã thần số học] [những điểm báo trước giờ G] [Brit bennet] [Mai Khôi Sứ Giả] [be khoa bi mat trieu phu] [米田 成正] [Hạc não ngáÂÃ]