[Muôn kiếp nhân sinh] [賢秀 読み方 名前] [20 năm mỹ thuật việt nam thời kỳ đổi mới] [tần số rung động] [peter druckẻ] [nhân gian] [s�m�nht�pl�c] [sÒ�� �"Ò�a�¡Ò�â��šÒ�a�»Ò�â��šÒ�a�±giÒ�� �"Ò��] [能源革命需求] [sÒ�� �"Ò⬠â����Ò��¢Ò¢â��š�¬Ò�a� Ò�� �"Ò¢â�a�]