[10.1088/1755-1315/589/1/012026] [trinh th] [sầm giang] [sinh tồn] [ドコモ光 障害] [vịtusibanchiecferrary] [quân vương] [nhật tuấn] [vở bà i táºp tiếng việt lá»›p 2TAP 1] [ddd´kyhf]