[Cơ sở giải tích toán học của G.M. Fichtengon] [TÃÂ+quáºÂy] [2010年兵团大饭店] [Toán ÃÂÃâ€Å] [ hàÄÃÃ%E2] [Cô gái mắt nâu] [duy thức] [Ä‘inh phi hÃÃâ€�] [许多你个仙人板板,老子给你一耳屎+câu+chửi+tiếng+tứ+xuyên] [Tịnh không]