[Limpieza de herida o raspón] [Biết Ä‚n Nói Chẳng Lo Thua Thiệt] [세키로 쌀 쿨타임] [kiếp tìm thấy nhau] [kinh tế đối ngoại] ["thuá»·"] [Cẩm Nang Kỹ Thuáºt Nhân Giống Cây Táºp 1] [bàthuáºÂt yêu đạo giáo] [Zaches tàhon mệnh danh Zinnober] [những ghi chép ở tầng thứ 14]