[Cá»±c trị] [ÃÂÂÂâ€â€�Ëââ] [tinh th���������n doanh nh������n l������ g������] [Cao ��i���m m��a h���] [giải � ��á»� �c gan] [Quản trị thay đổi] [Hóa vô cÆ¡] [the state of affairs] [Nghiên cứu xây dựng hệ thống giám sát điều độ tập trung hoạt động sản xuất cho mỏ lộ thiên khai thác khoáng sản.] [Hẹn+với+thần+chết]