[Hoàng hải Thuá»·] [Lắng nghe] [nghệ thuáºt phương tây] [Cứu tinh vũ trụ] [Lịch Sử Phát Triển Nhân Loại] [Tống thì hà nh] [Bao đại] [Khi �ồng Mình nhảy vào] [בתור אציל שנולד מחדש, אשתמש בכישורי ההערכה שלי כדי להתעלות בעולם צפיה] [Lũ Xuân]