[ccvbnn] [Siêu táºp trugn] [25 chuy] [hạt giống] [nhàcó cáºÂu con trai] [ hình há»�c phẳng] [trảm] [Bàdanh] [Model for Translation Quality Assessment (Tübinger Beiträge zur Linguistik ; 88)] [chết có kế hoạch]