[Ngôn ngữ Thái] [èª�定期間ã�ŒçŸÂã�„å ´å�ˆã€€çŸÂ期目標] [Kẻ Làm Thay Đổi Cuộc Chơi] [Thuáºt đầu tư tà i chÃnh - George Soros] [Kỹ năng tâm lý] [bách hóa giấc mÆ¡ cá»§a ngài] [Đón Nhận Thay Đổi] [luáºÂnngữtânthư] [dạy con làm giàu 3] [4%2Btruy%25E1%25BB%2587n%2Bc%25C6%25B0%25E1%25BB%259Di]