[pending submission เเปลว่า] [CÒ¡chthứckinhdoanhvÒ ����ầuc� ¡cá»⬢phiếu] [스프린트 데하] [ tiểu thuyết] [mất gốc] [tâm lý ngư�i an nam] ["nguyên phong"] [Beyond] [thieu lam] [Bổ Trợ Kiến Thức Luyện Thi Đại Học Trên Kênh VTV2 Vật Lí Phần I: Dao Động]