[True/False:Esperanzas means "hopes."TrueFalse] [bào chế] [MáºÂt Mã Tây Tạng tap 9] [VÅ© động càn khoin] [Chin ung vàChang Dan sot] [tuyển chọn ba đường conic] [Quản Lý Văn Bản Và Lưu Trữ Hồ Sơ Doanh Nghiệp] [dich nhan ky an] [lÃÂÂÂnh tráºÂÂÂn] [define extruded disc]