[má»™t thoáng ta] [bà kÃp chinh phục Ä‘iểm cao ngữ văn] [bà itáºphóalá»›p8] [đề thi toán vào 10] [Giải thuật và lập trình] [Sách ngữ vĒn l�:p 10 nâng cao] [Ngưá» i vợ quy hàng] [Thế lưỡng nan cá»§a nhà cải] [1. ¿Dónde están los chicos, en el centro o en el campo? en el centro en el campo2. ¿Qué están haciendo: comprando o trabajando? comprando trabajando3. ¿Hace calor o hace frÃÂÂo? hace calor hace frÃÂÂo] [Quốc]