[xemngÒ� � y] [Émile Moselly] [thuáºÂÂÂt đấu tràchâu á] [ألمقوقس] [giải quyết vấn] [邒怎么读] [Văn nghị luáºn] [dÒ⬠� °Ò¡� »� £c thÒ¡� º� £o toÒ� � n thÒ⬠� °] [Khoa hÒ� � �"Ò�a� ¡Ò� â� �šÒ�a� »Ò� � ¯Ò�a� ¿Ò�a� ½c tÒ� � �] [الا ما ملكت ايمانهم]