[Mặc+kệ+thiên+hạ] [em phải đến havard] [ingclined plane correct free body diagram] [châu+á+vận+hành+như+thế+nòa] [cÆ¡ chế phản ứng hóa hữu cÆ¡] [NÒ¡� º� ¿n] [Luyện thi chuyên toán] [3400小時幾天] [ đ f to c3 /6] [John J. Murphy]