[あみMOON FORCE] [bàn chân] [tôi đã làm giàu như thế nào] [Từ trái đất đến] [th%25C6%25B0%25C6%25A1ng%2B%25C4%2591%25C6%25B0%25E1%25BB%25A3c%2Bc%25E1%25BB%25A9%2Bth%25C6%25B0%25C6%25A1ng%2B%25C4%2591i] [cầu thang gào thétthang] [ÃÂÂâ€â€�ˆë‚œì„¤ÃÂÂ�Œ] [thiên Ä‘á»â€%C3] [ngày] [LẸNH CÁC PHONG]