[bàmáºÂÂÂt dot] [Chicken soup for the soul táºÂÂÂÂp 4] [Tâm+Lý+Học+Và+Chuyện+Yêu:+Vì+Sao+Đàn+Ông+Thích+Phụ+Nữ+Trẻ,+Phụ+Nữ+Thích+Đàn+Ông+Giàu] [Nh��ï¿Ãâ�] [ou can be a stock market genius" (Tạm dịch: Bạn hoà n toà n có thể trở thà nh thiên tà i trên thị trưỠng chứng khoán) - Joel Greenblatt] [ Lịch Sá» Thế Giá»›i] [Knh tế] [cẩm y vệ] [dao lam nguoi] [dạo bước vưá» n xưa]