[kỹ năng sa�ng taÃ�] [LáºÂÂÂÂp Kế Hoạch Quản Lý TÃ] ["xin được nói thẳng"] [bàquyết] [lãnh đạo] [tướng ngụy] [보디빌딩갤] [thiếu quê huong] [Bạn tháºÂÂÂt sá»Ãâ�] [Nguyên Tôn]