[dịch nhân kiệt] [Hòa Nhân] [山下誠一郎 茅野愛衣] [Đề Thi Olympic 30 Tháng 4 Năm 2014-2015] [Xác định giá trị công việc] [s�ch b�i t] [こいで] [hồi ký mắt bão] [Quần đảo ngục tù Solzhenitsyn] [làluáºÂÂÂn dạy h�c hiện đại, cÆ¡ sở Ä‘á»âÃ]