[giá trị] [tướng ngụy] [J. Bradley linthicum] [Fukuzawa Yukichi] [نمل بالانجليزى] [ tình báo] [Tiếng trung giao tiếp] [nuôi+dạy+có+chÃÂnh+kiến] [ đ�c tâm] [איך שלא אומרים את זה]