[Model for Translation Quality Assessment (Tübinger Beiträge zur Linguistik ; 88)] [Những BàẨn Sau Cõi Chết] [sá»±+giàu+nghèo] [hồn nhiên sẽ bình yên] [tài liệu giáo khoa] [các dạng khái quát hóa trong dạy học] [trong cõi] [Cẩm Nang Nói Chuyện Hài Hước] [Chốn xưa] [36 kế]