[hòn đảo bàmáºÂt] [cô thư ký xinh đẹp] [giải toán trần đức huyên] [Da thịt trong cuá»™c] [tình báo - phản gián] [đỠthi váºt lý từ năm 1997-1998 đến 2004-2005] [phương thức toyota] [11-22-63 President Kennedy] [tư duy như] [dạy con kiểu Do thái]