[lãnh đạo bằng sức mạnh tràtuệ cảm xúc] [ThuáºÂt Huấn Cán] [bạch lạc mai] [Hùng Vương] [Hà nh tẩu âm dương] [星露谷物语 ourplay] [1988年ドジャース] [+tro+ve+tu+coi+sang] [Ä ánh vần] [Model for Translation Quality Assessment (Tübinger Beiträge zur Linguistik]