[lý thuyết cảm ứng từ] [hồ biểu chánh] [(Tim má»±c] [Dế mèn] [Khương Nhung] [Model for Translation Quality Assessment (Tübinger Beiträge zur Linguistik] [phương pháp dạy con không đòn roi] [quản trị bán hà ng] [Tư duy song song] [Bà Quyết Kinh Doanh Cá»§a NgưỠi Do Thái]