[moneyball] [Cấu trúc tiếng anh trang anh] [đồ chơi] [写真のデータを配る 言い換え] [鸦雀无声 意思] [hành trình thám hiểm đông dương] [nietszche] [Linh khu thời mệnh lý] [Tôi thấy hoa vàng] [Tác giả Bá»™ Phi Yên]