[streamline english] [CctiuluncaWarrenBuffett-WarrenBuffett] [αν à „ο à €Î¹Ã Æ’Ã „ÎÂÂ] [bản thiết kế vÄ© đại] [Bùi Thế Hưng] [lý thuyết cảm ứng từ] [Người trí thức] [ Quý tộc] [კარან] [olympic dai so marie]