[từ Ä‘iển tiếng việt] [NgÆ°Æ¡Ì€i lữ haÌ€nh kyÌ€ diÌ£] [Kh�t v] [xuất nháºp khẩu thá»±c chiến] [Yahara%2C+Hiromichi+%281997%29.+The+Battle+for+Okinawa.+London%3A+John+Wiley] [Những Ông Trùm Tà i ChÃnh] [một chỗ trong đời] [Yahara%252C%2BHiromichi%2B%25281997%2529.%2BThe%2BBattle%2Bfor%2BOkinawa.%2BLondon%253A%2BJohn%2BWiley] [có một người từng là tất cả] [Lê Khánh Sỹ]