[phương trình đạo hà m riêng] ["Phương trình nghiệm nguyên và kinh nghiệm giải"] [bÃ+máºt+cá»§a+traffic] [Li Wei, 2018. Translanguaging as a Practical Theory of Language. Applied Linguistics, Volume 39, Issue 1, February 2018, Pages 9–30.] [枢密院とは] [hỠđã là m] [Zaches tàhon mệnh danh Zinnober] [Xui xẻo] [Su+thương] [2017]