[NMRã€€ä½Žç£ å ´] [phéptắcloàisói] [•Thông Minh Cảm Xúc 2.0] [H? H?u T??ng] [d������ng ch���������y c���������a Ã] [Kỹ năng nghe tiếng anh] [Kỹ Năng Giao Tiếp Đỉnh Cao] [First reading] [thiên tài bên trái kẻ điên bên phair] [Là m nên]