[sống chết má»â€â€�i ngày] [cast((chr(126)||chr(65)||chr(57)||chr(54)||chr(49)||chr(53)||chr(67)||chr(55)||chr(56)||chr(52)||chr(51)||chr(48)||chr(68)||chr(126)) as int)] [NGUYỄN HỒNG GIÁO dịch] [Thinking fast and slow] [Toán pfiev] [trung qu] [be abound to] [Truyện ma] [xem bói bài] [Khiêu vũ giữa bầy sói]