[Công phá là 2] [các biểu tượng vá»� tâm linh] [các chuyên đề toán phổ thông] [vàvon] [1. ¿Dónde están los chicos, en el centro o en el campo? en el centro en el campo2. ¿Qué están haciendo: comprando o trabajando? comprando trabajando3. ¿Hace calor o hace frÃÆ] [trư�ngcaachi] [tuổi trẻ cuối tuần] [abkürzung von strahlung] [Tối Ä a Hóa Sức Mạnh Bá»™ Nhá»›] [Giả kết hôn xong tôi]