[tâm từ] [متزوج بالانجليزي] [giải thÃÂch ngữ pháp tiếng anh] [chá»§ nghÄ©a tư bản] [B� id��ngto�n] [lesion] [Đề+án+thành+lập+đại+lý+hãng+tàu+] [Tinh Hoa Triết Học Phật Giáo] [Global pluripotential theory over a trivially valued field] [doanh nghiÃÃâ€%C3]