[lặng yên dưới vá»±c sâu] [TrÒ¡� º� » vÒ� � � vÒ¡� »� ¥ng vÒ¡� »] [human] [lược sử loaÌ€i người] [Tạp chà Toán Tuổi thÆ¡ 1 – Số 99] [kỹ tháºÂÂt soạn thảo văn bản] [luáºt trẻ em] [tư duy như] [Cụm tình báo h63] [同理心地圖範例]