[Cân bằng công việc] [企业登记房屋提供者] [sales figure] [Boomerang – Bong bóng kinh tế vàlàn sóng vỡ nợ quốc gia] [Đo ni đóng giày] [cảm xúc tuổi dáºÂy thì] [nhân tố] [7 đêm khoái lạc] [kẻ hùn vốn] [すべからく]