[suối nguồn tâm linh] [nghệ thuáºt nói trước công chúng.] [dạy con theo kiểu nháºÂÂÂt] [Thiên nghaaa đen] [NgưỠi vợ quy hà ng] [thi phẩm các tác giả quốc ná»™i vàhải ngoaji Nguyá»…n hùng trương] [chó ngao độ hồn] [nghề quản lý] [朝日新聞 たったひとつの功績 帰還事業] [TÃÂnh nói]