[xjxnÄ‘] [rta meaning] [toán+olympic] [四 成り] [hỠđã làm] [Sáu tội ác không có hung thủ - Pirere Boileau] [kĩ năng thương lượng] [đề vào 10 chuyên toán] [Toán báÂ] [bùa]