[Chứng trạng] [luáºÂÂn ngữ tân thư] [tá» vi đẩu số toàn thư táºÂp 1] [get things done] [Thiên tài bên trái kẻ Ä‘iên bÃ%C3] [Cái hột mận] [xuat chung] [коміссія розетка з продавців] [L�] [Vượt sướng và nhàn rỗi]