[là m sao há» c hết được nhân sinh] [tá» vi đẩu số toà n thư thanh huệ dịch] [thương mại điện tử] [từ Ä‘iển tiếng Em] [danh tÒ� � ¡c thÒ¡� º� ¿ giÒ¡� »â� �ºi] [Model+for+Translation+Quality+Assessment+(Tübinger+Beiträge+zur+Linguistik] [كثيرة Ø§Ù„ØØ¯ÙˆØ¯ 5 2 س 3 س Ù„ - 4 س ع Ù„ هي كثيرة ØØ¯ÙˆØ¯ من ال%C3] [常滑 土管�] [dịch thuáºt] [designing and managing the supply chain simchi levi]